Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
first offender
['fə:stə'fendə]
|
danh từ
người phạm tội lần đầu tiên, sơ phạm